DANH SÁCH CÁC LỚP ĐĂNG KÝ DẠY
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Người thuê |
86328 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Pháp,
Dạy 120 phút/ buổi: Dạy 2 ca: 1 ca sáng và 1 ca tối: từ T2 tới CN |
,
Q.Tây Hồ, Hà Nội |
|
|
85892 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Pháp,
Dạy 90 phút/buổi: T2, T5 lúc 18h |
,
Q.Đống Đa, Hà Nội |
|
|
77717 |
Lớp 5,
Lớp 8,
Tiếng Pháp,
Dạy 90 phút/buổi, T2 và T6, chọn 19h30 đến 21h30 |
,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
69687 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Pháp,
Dạy 90 phút/buổi, T2 và T4, 18h30-20h |
,
Q.Tây Hồ, Hà Nội |
|
|
68179 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút/ buổi, T3 T5 T7, chọn 14H-17H |
,
Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
|
20992 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
các tối Từ 18h-19h30 |
,
Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
20093 |
Ôn Đại Học,
Tiếng Anh,
T2,5 từ 14h |
,
Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
|
20021 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Các ngày từ 18h,trừ T2 |
,
Q.Nam Từ Liêm, Hà Nội |
|
|
17630 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Chọn các tối từ 19h |
,
Q.Thanh Xuân, Hà Nội |
|
|
14974 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
sáng 9h hoặc 15h |
,
Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
|
|