LỚP ĐANG CẦN GIA SƯ - TRUNG TÂM GIA SƯ THÀNH ĐƯỢC
Gia sư nhận lớp liên hệ : 0974.502.420 - 0938.708.488
Tìm kiếm lớp nhanh
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Lương/Tháng |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
83080 |
Lớp 12,
Lý,
Dạy 90 phút/buổi, T6,T7: 17h - 21h |
Nguyễn Lương Bằng - P.Phú Mỹ,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Giáo Viên |
 |
83079 |
Lớp 12,
Toán,
Dạy 90 phút/buổi, T6,T7: 17h - 21h |
Nguyễn Lương Bằng - P.Phú Mỹ,
Quận 7, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Giáo Viên |
 |
83078 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T3, T5: 18h - 21h |
Lạc Long Quân - P.5,
Quận 11, TP.HCM |
 |
4,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
83077 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 90 phút/buổi: T2,T4,T6: 18h-20h |
ấp Đình Trung Mỹ - Tân Xuân,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
 |
3,300,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,155,000₫
TTT: 40%= 1,320,000₫ |
Nam Giáo Viên |
 |
83076 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/buổi: T3, T5, T7: 9h-11h hoặc 18h-21h |
Thành Công, Tân Thành,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,100,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 735,000₫
TTT: 40%= 840,000₫ |
Sinh Viên |
 |
83075 |
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 60 phút/ buổi: CN, T2, T4: 20h - 21h, T3, T5: 19h - 20h |
Đường số 9 - Hiệp Bình Chánh,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83074 |
Lớp 11,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5.T7: 17h-19h |
Nguyễn cao - Tân Phong,
Quận 7, TP.HCM |
 |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83073 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Dạy 90 phút: T3, T5: 17h - 21h, CN: cả ngày |
Đường D 1 - Tân Hưng,
Quận 7, TP.HCM |
 |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83041 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi, T2,3,6,CN 13h - 17h30, T7 18h |
Nguyễn Ngọc Nhựt- Tân Quý,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83072 |
Lớp 1,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T2, T4, T6: 17h - 19h |
Nguyễn Hữu Thọ - Phước Kiển,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
 |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Nam Giáo Viên |
 |
83066 |
Lớp 10,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi: Chọn T2, T4, T6: 18h30 - 20h30 |
Đường số 5 - P.17,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nam Giáo Viên |
 |
83048 |
Lớp 8,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi: T2 tới T6: 17h30 - 20h ; T7, CN: Cả ngày |
Phạm Hùng - Xã Bình Hưng,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Nam Giáo Viên |
 |
83064 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T2.4.6 17h30 - 19h |
Đặng Văn Bi - Bình Thọ,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83063 |
Lớp 6,
Lớp 11,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi: T2 đến T5: 18h - 20h |
Lã Xuân Oai - Tăng Nhơn Phú A,
Quận 9, TP.HCM |
 |
3,600,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83061 |
Lớp 10,
Toán,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi: T3, T5, CN: 18h30 - 20h30 |
Âu Dương Lân - Phường 2,
Quận 8, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83060 |
Lớp lá,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi: Chọn từ T2 đến T7: 18h - 20h |
Lạc Long Quân - P8,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83059 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy được 120 phút/ buổi: T3,T5,T7: 18h - 20h |
Nguyễn Hữu Thọ - Phước Kiểng,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Sinh Viên |
 |
82917 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T2-T4: 18H30 |
Trần Văn Danh - P 13,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83053 |
Lớp 9,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T7: 18h- 20h, CN: 9h-11h |
Lê Thị Nho - Trung Mỹ Tây,
Quận 12, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nam Giáo Viên |
 |
83056 |
Lớp 10,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi: T2, T6: 17h30 - 19h |
Kha Vạn Cân- Linh Đông,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Giáo Viên |
 |
82970 |
Lớp 12,
Hóa,
Dạy 120 Phút/ buổi:: T4: 18H - 21H ; CN: Cả ngày |
An Lộc - P. Thạnh Lộc,
Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Sinh Viên |
 |
83051 |
Lớp 2,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2,T4 hoặc T3, T5: 18h - 20h |
Lê Văn Lương - Phước Kiển,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
 |
4,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83052 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 60 phút/ buổi: Chọn T2,T4 hoặc T3,5: 18h - 20h |
Lê Văn Lương - Phước Kiển,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
83049 |
Lớp 8,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi: T2 tới T6: 17h30 - 20h ; T7, CN: Cả ngày |
Phạm Hùng - Xã Bình Hưng,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Nam Giáo Viên |
 |
83047 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T3, T6, T7, CN: 19h - 21h |
Huỳnh Tấn Phát - Xã Phú Xuân,
H.Nhà Bè, TP.HCM |
 |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Giáo Viên |
 |
83046 |
Lớp 6,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi: T3; T5: 18h30 - 20h30 |
Phạm Thế Hiển - Phường 6,
Quận 8, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 490,000₫
TTT: 40%= 560,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83044 |
Lớp 3,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi ,T2-T3-T5-T7, CN 18h - 20 h |
Đường 99 - Phước LOng A,
Quận 9, TP.HCM |
 |
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,400,000₫
TTT: 40%= 1,600,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83042 |
Lớp 11,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T4: 18h - 20h, T6: 19h - 21h |
Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Tây,
Quận 2, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83033 |
Lớp 11,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi: T4: 18h - 20h, T6: 19h - 21h |
Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Tây,
Quận 2, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83040 |
Lớp 2,
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T2, T4, T6: 17h - 19h hoặc T7, CN: 15h - 17h |
Bình Chuẩn 17 - Bình Quới A,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
3,600,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,260,000₫
TTT: 40%= 1,440,000₫ |
Giáo Viên |
 |
83035 |
Lớp 10,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi: Từ t2 đến t7: 18h - 20h |
Đường Năm Châu - P12,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
4,800,000₫ 6 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,680,000₫
TTT: 40%= 1,920,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83032 |
Lớp 9,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi: T4, T6, T7, CN: 19h - 21h |
Quốc Lộ 13 - Hiệp Bình Phước,
Q.Thủ Đức, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
82997 |
Lớp lá,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn từ T2 đến T7: 18h - 20h |
Sơn Kỳ - P. Sơn Kỳ,
Q.Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 630,000₫
TTT: 40%= 720,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83030 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi: T3, T6: 18h - 20h |
Khu nhà Phú Hồng Khang - Đường D2. Bình Chuẩn,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83029 |
Lớp 6,
Văn,
Dạy 90 phút/ buổi, chọn T3,T5,T7: 19h - 20h30 |
Bát Nàn - Bình Trưng Tây,
Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
82984 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi: T4, T6: 19h - 21h |
A4 - Phường 12,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 560,000₫
TTT: 40%= 640,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
82992 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T7, Cn: 9h - 11h |
Đường 297 - Phước Long B,
Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83024 |
Lớp 11,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi: T7: 18h - 20h |
Lê Đức Thọ - P 14,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83023 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 90 phút/ buổi: T3, T5: 19h30 - 21h |
Phan Văn Đáng - Thạnh Mỹ Lợi,
Quận 2, TP.HCM |
 |
2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83020 |
Lớp 11,
Toán,
Hóa,
Dạy 90 phút/ buổi: T3, T5, T7: 18h - 20h |
Nguyễn Cửu Phú - Tân Tạo A,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83019 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T2 đến T6: 18h - 20h |
Nguyễn Hữu Thọ - Tân Hưng,
Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Giáo Viên |
 |
83017 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 120 phút/ buổi: T5,T7: 18h30 - 20h30 |
Châu Thới - Bình An,
Tx.Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
83015 |
Lớp 6,
Văn,
Dạy 90 phút/buổi: chọn T2, T3, T5, T6: 8h - 9h30 |
Nguyễn An Ninh,
H.Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Giáo Viên |
 |
83006 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi: T3, T5: 18h - 20h |
Mai Chí Thọ - An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
83005 |
Lớp 7,
Toán,
Dạy 90 phút / buổi: T3: 18h-19h30, T7, CN: 8h-16H |
Nguyễn Thị Huê - Bà Điểm,
H.Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Giáo Viên |
 |
82973 |
Lớp 10,
Hóa,
Dạy 120 phút/buổi: chọn T2, T4, T6: 19h - 21h |
Đường 154 - Tân Phú,
Quận 9, TP.HCM |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
82884 |
Lớp 11,
Lý,
Dạy 120 phút/ buổi, T3,T5: 18h30 - 20h30 |
Đường số 6 - P.Thạnh Mỹ Lợi,
Quận 2, TP.HCM |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 280,000₫
TTT: 40%= 320,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
82880 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Trung,
Dạy 120 phút/ buổi: T2,T4,T6: 19h - 21h |
Bến Than - Tân Thạnh Đông,
H.Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 25%= 600,000₫
TTT: 30%= 720,000₫ |
Sinh Viên |
 |
82990 |
Lớp 11,
Lý,
Dạy 90 phút/ buổi: T7: 9h - 11h |
Đặng Đức Thuật - Tam Hoà,
Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Giáo Viên |
 |
82985 |
Lớp 7,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi: Chọn từ T2 đến CN: 13h - 19h |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phú Hội,
H.Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
4,800,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 25%= 1,200,000₫
TTT: 30%= 1,440,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
82979 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng Việt,
Dạy 90 phút/ buổi: T2, 3, 4, 5: 18h - 20h |
An Hải Bắc,
Q.Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
2,500,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 35%= 875,000₫
TTT: 40%= 1,000,000₫ |
Nam Sinh Viên |
 |
82926 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Anh,
Tiếng Việt,
Dạy 120 phút/ buổi: Từ T2 đến T6: 18h30 - 20h30 |
Khu phố 3 - An Phú,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,225,000₫
TTT: 40%= 1,400,000₫ |
Sinh Viên |
 |
82974 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/buổi: chọn T2 đến T6: 18h - 20h |
Song Hành - An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 700,000₫
TTT: 40%= 800,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
82862 |
Lớp lá,
Tiếng Pháp,
Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2 tới CN : 18h - 21h |
Nguyễn Hữu Cảnh - P.22,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 840,000₫
TTT: 40%= 960,000₫ |
Sinh Viên |
 |
82939 |
Lớp 2,
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi: T3, T5: 17h30 - 21h ; T7:15h - 17h |
Đường 19 - P. An Phú,
Quận 2, TP.HCM |
 |
5,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,750,000₫
TTT: 40%= 2,000,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
82955 |
Lớp 8,
Lớp Online,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phut/ buổi: Chọn T3, T5, T6, T7, CN 16h - 20h |
Vĩnh Tuy - Hai Bà Trưng,
Q.Ba Đình, Hà Nội |
 |
3,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,120,000₫
TTT: 40%= 1,280,000₫ |
Giáo Viên |
 |
82951 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi: Chọn t2: 17h, t5: 12h, cn: 12h |
đường NA6 - Thuận Giao,
Tx.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 770,000₫
TTT: 40%= 880,000₫ |
Cử Nhân |
 |
82950 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi: T2 tới T7: 17h30 - 20h30 |
Đường ĐX 10 - P. Tân An,
Tp.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,050,000₫
TTT: 40%= 1,200,000₫ |
Nữ Cử Nhân |
 |
82948 |
Lớp năng khiếu,
Đàn nhạc,
Dạy 90 phút/ buổi: T7, CN: cả ngày |
Nguyễn Thị Nhỏ - P. 6,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 1 buổi/tuần |
CK: 35%= 420,000₫
TTT: 40%= 480,000₫ |
Sinh Viên |
 |
82945 |
Lớp 3,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T7, CN: 14h - 15h30 |
Đồng Văn Cống - Thạnh Mỹ Lợi,
Quận 2, TP.HCM |
 |
1,300,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 455,000₫
TTT: 40%= 520,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |
82914 |
Lớp lá,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi, T2 -4 -6: 18H- 19h30 |
Phan Đình Phùng - P.1,
Q.Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
3,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,120,000₫
TTT: 40%= 1,280,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
82910 |
Lớp 8,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, T2 tới T6 18h - 20h |
Nguyễn Văn Cừ - Hòa Hiệp Bắc,
Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
CK: 30%= 1,050,000₫
TTT: 35%= 1,225,000₫ |
Sinh Viên |
 |
82905 |
Lớp 11,
Toán,
Dạy 90 phút/ buổi: T3, T4, T5, T6: 16h - 18h |
Nguyệt Quế 3 - Việt Hưng,
Q.Long Biên, Hà Nội |
 |
4,200,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,470,000₫
TTT: 40%= 1,680,000₫ |
Giáo Viên |
 |
82889 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Dạy 90 phút: Chọn T2 tới CN: 18h - 20h |
Ấp Bình Hóa - Hóa An,
Tp.Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,200,000₫ 4 buổi/tuần |
CK: 25%= 800,000₫
TTT: 30%= 960,000₫ |
Nữ Giáo Viên |
 |
82877 |
Lớp ngoại ngữ,
Tiếng Hàn,
Dạy 90 phút/ buổi |
Phạm Hùng - Hòa Phước,
H.Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
3,200,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 35%= 1,120,000₫
TTT: 40%= 1,280,000₫ |
Cử Nhân |
 |
82874 |
Lớp 8,
Toán,
Hóa,
Dạy 120 phút/ buổi: T2, T4, T6: 18h - 20h |
An Phước,
H.Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
CK: 30%= 720,000₫
TTT: 35%= 840,000₫ |
Sinh Viên |
 |
82633 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi : T7, CN: 18h - 21h |
Quốc Lộ 13 - Thới Hòa,
Tx.Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
CK: 25%= 400,000₫
TTT: 30%= 480,000₫ |
Nữ Sinh Viên |
 |