DANH SÁCH CÁC LỚP ĐĂNG KÝ DẠY
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Người thuê |
86283 |
Lớp 11,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: sắp xếp |
,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
|
83405 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T3,5,7 : 19h -21h |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|
81530 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Báo bài,
Dạy 120 phút/ buổi, chọn T2-T4-T6 hoặc T3-T5-T7 18h-21h |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|
81492 |
Lớp 4,
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T3-T5-T7 từ 18h30-21h |
,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
|
81481 |
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, chọn từ T2 đến T7 14h-20h |
,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
|
81430 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, chọn T2 đến CN 17h-21h |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|
81340 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút / buổi Chọn T2 đến T6: Cả ngày |
,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
|
81336 |
Lớp 8,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi T2 T3 T4 18h-21h, T7: 9h-11h |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|