DANH SÁCH CÁC LỚP ĐĂNG KÝ DẠY
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Người thuê |
86276 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: chọn T6,T7,CN: 18h |
,
Quận 1, TP.HCM |
|
|
86135 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T3,T5: 18h - 20h |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|
85939 |
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi: T3, T5: 18h-20h hoặc T7: 16h-18h |
,
Quận 3, TP.HCM |
|
|
85935 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T6,T7: 18h - 20h30 |
,
Quận 8, TP.HCM |
|
|
85917 |
Lớp ngoại ngữ,
Anh văn giao tiếp,
Dạy 90 phút / buổi: T2,T4,T6: 18h - 21h |
,
H.Bình Chánh, TP.HCM |
|
|
85878 |
Lớp 6,
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi: T3, T5, T7 từ 19h-20h30 |
,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
|
85837 |
Lớp 12,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T4,6 18h30 - 21h |
,
Q.Gò Vấp, TP.HCM |
|
|
85819 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, rảnh T2,3,4,6: cố định 20h-21h30 |
,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
|
85804 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, rảnh T2,3,4,6: cố định 20h-21h30 |
,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
|
85786 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, rảnh T2,3,4,6: cố định 20h-21h30 |
,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
|