DANH SÁCH CÁC LỚP ĐĂNG KÝ DẠY
|
MS
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Quận / Huyện / Tỉnh |
Maps |
Người thuê |
85481 |
Lớp 1,
Tiếng Anh,
Dạy 120 phút/ buổi, T2, T4,T6: 19h - 21h |
,
Quận 7, TP.HCM |
|
|
84907 |
Lớp 4,
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi, T5,T6 19h-21h |
,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
|
82811 |
Lớp 10,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/buổi, T3-T5-T6 17h30-21h |
,
Quận 10, TP.HCM |
|
|
82786 |
Lớp 4,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: Chọn T2, T4, T6: 18h - 20h hoặc T7, CN: 14h - 18h |
,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
|
82724 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi,T5 từ 18h-19h30, CN từ 15h-16h30 |
,
Q.Bình Thạnh, TP.HCM |
|
|
82714 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T6 từ 18h-19h30, CN sắp xếp (sáng/chiều) |
,
Q.Bình Tân, TP.HCM |
|
|
82605 |
Lớp 9,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T5, T6, CN: 18h - 20h |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|
82548 |
Lớp 5,
Lớp 7,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T2, T4, T6: 19h - 20h30 |
,
Quận 8, TP.HCM |
|
|
82119 |
Lớp 5,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T5, T7, CN: 18h - 19h30 |
,
Quận 1, TP.HCM |
|
|
82507 |
Lớp 6,
Tiếng Anh,
Dạy 90 phút/ buổi: T4, T6: 17h30 - 21h |
,
Q.Tân Bình, TP.HCM |
|
|