• Slide1
  • Slider 2
  • Slider 3

Gia sư đã chọn

STT
Hình
Mã số Họ tên
Năm sinh
Hiện là
Xóa
1 43760 Chu Quang Chung 1989 Kỹ Sư
2 44080 Dương Thái Sơn 1996 Sinh Viên
3 65614 Trần Tú Uyên 2000 Sinh Viên
4 43029 Khuất Duy Phước 1997 Sinh Viên
5 65382 Nguyễn Quý Bắc 1993 Cử Nhân
6 43044 Nguyễn Minh Kiên 1997 Sinh Viên
7 58233 Nguyễn Việt Pha Lê 1994 Sinh Viên
8 36337 Phan Thuận 1982 Giáo Viên
9 65710 Lê Thị Anh Thư 2000 Sinh viên sư phạm
10 43397 Ngô Thị Thùy Trang 1998 Sinh Viên
11 38095 Ðặng Phương Minh 1965 Giáo Viên
12 42043 Vũ Tiến Dũng 1987 Thạc Sỹ
13 61961 Nguyễn Hoàng Anh 2000 Sinh Viên
14 43601 Trần Thị Hòa 1996 Sinh Viên
15 43854 nguyễn Thị Yến 1993 Cử Nhân
16 65204 Ngô Đức Thiện 2000 Sinh Viên
17 65405 Phùng Nguyễn Phương Ngân 1999 Sinh Viên
18 65554 Dương Thị Thuỷ 2000 Sinh Viên
19 65571 Nguyễn Ngọc Thuỳ Ngân 1997 Sinh Viên
20 65437 Ngô Thị Như 1994 Cử Nhân
21 43758 Trần Hoàng Trang 1995 Sinh Viên
22 64982 Võ Thị Thanh Trúc 1999 Sinh Viên
23 65661 Trần Thị Thu Thu 1999 Sinh Viên
24 63510 Đặng Châu Duyên 1999 Sinh Viên
25 44099 Nguyễn Đắc Bảo 1996 Sinh Viên
26 43664 Vũ Ngọc Minh 1992 Kỹ Sư
27 42761 Vũ Hà Anh 1997 Sinh Viên
28 65854 Trâng Thanh Hương 2000 Sinh Viên
29 43388 Phùng Thị Bích Ngọc 1997 Sinh Viên
30 43644 nguyễn đức dũng 1987 Thạc Sỹ
31 43756 Bùi Quốc Đại 1992 Cử Nhân
32 65735 Nguyễn Thị Hạnh 1998 Sinh Viên
33 58250 Lê Thị Thu Thảo 1998 Sinh Viên
34 65777 Nguyễn Hiệp Linh 1997 Sinh Viên
35 65778 Ngô Thị Thanh Nhàn 2000 Sinh Viên
36 54663 Đặng Thị Mỹ Tiên 1985 Cử Nhân

(*) Nên chọn từ 2 gia sư trở nên!

Điền thông tin đăng ký chọn gia sư


  • Họ tên (*)
  • Địa chỉ (*)
  • Điện thoại (*)
  • Email (*)
  • Lớp (*)
  • Môn học (*)
  • Số lượng học sinh (*)
  • Học lực hiện tại (*)
  • Số buổi (*)
  • Thời gian học (*)
  • Mã số gia sư đã chọn
  • Mức lương trong khoảng(*)
  • Yêu cầu khác
  • Mã bảo vệ (*)
    captcha

 BẢNG GIÁ HỌC PHÍ THUÊ GIA SƯ DẠY KÈM TRUNG BÌNH TẠI CÁC TỈNH/THÀNH

Cam kết gia sư có bằng cấp đầy đủ - Đảm bảo gia sư dạy tốt chất lượng

Dạy thử 1 tuần đầu để phụ huynh và học viên kiểm tra đánh giá trình độ gia sư

KHỐI LỚP 2 buổi 1 tuần  3 buổi 1 tuần
Sinh viên
Giáo viên Sinh viên   Giáo viên
LỚP Lá, 1, 2, 3, 4 600 - 700
1000 - 1200 900 - 1000 1500 - 1800
LỚP 5, 6, 7, 8 700 - 800 1200 - 1500 1000 - 1100 1800 - 2100
LỚP 9, 10, 11, 12 800 - 900
1500 - 1600 1100 - 1300 2100 - 2400
LTĐH-NGOẠI NGỮ 900 - 1100 1600 - 1800
1300 - 1500 
2400 - 2600

KHỐI LỚP 4 buổi 1 tuần  5 buổi 1 tuần
Sinh viên
Giáo viên Sinh viên   Giáo viên
LỚP Lá, 1, 2, 3, 4 1100 - 1300 1900 - 2300 1400 - 1600 2300 - 2800
LỚP 5, 6, 7, 8 1300 - 1400 2300 - 2700 1600 - 1700 2800 - 3300
LỚP 9, 10, 11, 12 1400 - 1700
2700 - 3100 1700 - 2100 3300 - 3800
LTĐH-NGOẠI NGỮ 1700 - 1900 3100 - 3400
2100 - 2400
3800 - 4200
 
Lưu ý :

  • Thời gian dạy của sinh viên một buổi là 120 phút, thời gian dạy của giáo viên một buổi là 90 phút. Học phí trên áp dụng cho 1 tháng từ thời điểm gia sư bắt đầu dạy học viên

  • Học phí sẽ tăng tùy theo số môn học(trừ trường hợp báo bài), số người học, địa điểm học và yêu cầu thêm (thêm 1 môn học là +100.000đ, thêm 1 người học là +200.000đ)

  • Học phí trên áp dụng cho sinh viên và giáo viên có bằng cử nhân của các trường đại học khác hoặc giáo viên có bằng đại học sư phạm

  • Đối với thạc sỹ, giáo viên thâm niên, giáo viên dạy tại trường có kinh nghiệm dạy kèm mức học phí được tính theo tiết (1 tiết = 45 phút) :
  + Cấp 1:  70.000 đ -  90.000 đ / 1 tiết (45 phút) = 140.000 đ - 180.000 đ / 1 buổi

  + Cấp 2:  80.000 đ -  100.000 đ/ 1 tiết (45 phút) = 160.000 đ - 200.000 đ / 1 buổi

  + Cấp 3: 100.000 đ- 120.000 đ / 1 tiết (45 phút) = 200.000 đ - 240.000 đ / 1 buổi

Gia sư đăng nhập

Download tài liệu

Video clip

Số lượt truy cập : 83391805
Your IP : 3.144.226.114