• Slide1
  • Slider 2
  • Slider 3

Gia sư đã chọn

STT
Hình
Mã số Họ tên
Năm sinh
Hiện là
Xóa
1 65629 Phạm Thị Huyền Trang 1989 Bằng Khác
2 65388 Nguyễn Trần Khánh Linh 1999 Sinh Viên
3 43954 Hoàng Thị Kim Chi 1992 Thạc Sỹ
4 43118 Nguyễn Thị Bá Ninh 1998 Sinh Viên
5 65289 Đặng Thái Sơn 2000 Sinh Viên
6 61796 Trần Thị Ngọc Hằng 1999 Sinh Viên
7 65203 Nguyễn Thị Khánh Vân 2000 Sinh Viên
8 42783 Long Khang Ninh 1996 Sinh Viên
9 43600 Nguyễn Hữu Huy 1998 Sinh Viên
10 65362 Võ Thị Thùy Vân 1963 Cử nhân sư phạm
11 65133 Hoàng Thị Phương Trinh 2000 Sinh Viên
12 65361 nguyễn thị thanh như 1997 Sinh Viên
13 43204 Nguyễn Văn Đạt 1997 Sinh Viên
14 65415 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1993 Cử Nhân
15 38578 Nguyễn Tài Trí 1988 Thạc Sỹ
16 65359 Nguyễn Thị Thu Trang 2000 Sinh Viên
17 65278 Trần Thị Băng Vân 1995 Kỹ Sư
18 43966 Đàm Thu Hiền 1997 Sinh Viên
19 65321 Nguyễn Nhật Quỳnh Như 2000 Sinh Viên
20 42626 Nguyễn Thị Thu Hà 1990 Cử Nhân
21 38915 Tô Bích Diệp 1998 Sinh Viên
22 43390 Nguyễn Thị Nga 1994 Sinh Viên
23 65400 Phan Thị Thu Nguyệt 1999 Sinh Viên
24 63747 Võ Thị Kiều Trinh 1999 Sinh Viên
25 65489 Tống Hoàng Hiền Nhi 2000 Sinh Viên
26 37858 Cao Thị Hường 1994 Giáo Viên
27 57961 Nguyễn Thị Hạnh 1998 Sinh viên sư phạm
28 65556 Trần Thị Tuờng Vi 1993 Cử nhân sư phạm

(*) Nên chọn từ 2 gia sư trở nên!

Điền thông tin đăng ký chọn gia sư


  • Họ tên (*)
  • Địa chỉ (*)
  • Điện thoại (*)
  • Email (*)
  • Lớp (*)
  • Môn học (*)
  • Số lượng học sinh (*)
  • Học lực hiện tại (*)
  • Số buổi (*)
  • Thời gian học (*)
  • Mã số gia sư đã chọn
  • Mức lương trong khoảng(*)
  • Yêu cầu khác
  • Mã bảo vệ (*)
    captcha

 BẢNG GIÁ HỌC PHÍ THUÊ GIA SƯ DẠY KÈM TRUNG BÌNH TẠI CÁC TỈNH/THÀNH

Cam kết gia sư có bằng cấp đầy đủ - Đảm bảo gia sư dạy tốt chất lượng

Dạy thử 1 tuần đầu để phụ huynh và học viên kiểm tra đánh giá trình độ gia sư

KHỐI LỚP 2 buổi 1 tuần  3 buổi 1 tuần
Sinh viên
Giáo viên Sinh viên   Giáo viên
LỚP Lá, 1, 2, 3, 4 600 - 700
1000 - 1200 900 - 1000 1500 - 1800
LỚP 5, 6, 7, 8 700 - 800 1200 - 1500 1000 - 1100 1800 - 2100
LỚP 9, 10, 11, 12 800 - 900
1500 - 1600 1100 - 1300 2100 - 2400
LTĐH-NGOẠI NGỮ 900 - 1100 1600 - 1800
1300 - 1500 
2400 - 2600

KHỐI LỚP 4 buổi 1 tuần  5 buổi 1 tuần
Sinh viên
Giáo viên Sinh viên   Giáo viên
LỚP Lá, 1, 2, 3, 4 1100 - 1300 1900 - 2300 1400 - 1600 2300 - 2800
LỚP 5, 6, 7, 8 1300 - 1400 2300 - 2700 1600 - 1700 2800 - 3300
LỚP 9, 10, 11, 12 1400 - 1700
2700 - 3100 1700 - 2100 3300 - 3800
LTĐH-NGOẠI NGỮ 1700 - 1900 3100 - 3400
2100 - 2400
3800 - 4200
 
Lưu ý :

  • Thời gian dạy của sinh viên một buổi là 120 phút, thời gian dạy của giáo viên một buổi là 90 phút. Học phí trên áp dụng cho 1 tháng từ thời điểm gia sư bắt đầu dạy học viên

  • Học phí sẽ tăng tùy theo số môn học(trừ trường hợp báo bài), số người học, địa điểm học và yêu cầu thêm (thêm 1 môn học là +100.000đ, thêm 1 người học là +200.000đ)

  • Học phí trên áp dụng cho sinh viên và giáo viên có bằng cử nhân của các trường đại học khác hoặc giáo viên có bằng đại học sư phạm

  • Đối với thạc sỹ, giáo viên thâm niên, giáo viên dạy tại trường có kinh nghiệm dạy kèm mức học phí được tính theo tiết (1 tiết = 45 phút) :
  + Cấp 1:  70.000 đ -  90.000 đ / 1 tiết (45 phút) = 140.000 đ - 180.000 đ / 1 buổi

  + Cấp 2:  80.000 đ -  100.000 đ/ 1 tiết (45 phút) = 160.000 đ - 200.000 đ / 1 buổi

  + Cấp 3: 100.000 đ- 120.000 đ / 1 tiết (45 phút) = 200.000 đ - 240.000 đ / 1 buổi

Gia sư đăng nhập

Download tài liệu

Video clip

Số lượt truy cập : 83391726
Your IP : 3.16.56.44