• Slide1
  • Slider 2
  • Slider 3

Gia sư đã chọn

STT
Hình
Mã số Họ tên
Năm sinh
Hiện là
Xóa
1 69496 Nguyễn Nhật Bảo Toàn 1999 Sinh Viên
2 52522 Đặng Trường Giang 1999 Sinh Viên
3 47582 Phạm Thị Phương Dung 1997 Sinh Viên
4 52241 Bùi Thanh Thái 1999 Sinh Viên
5 52177 Nguyễn Thị Thu Hiền 1999 Sinh Viên
6 51835 Nguyễn Ngọc Tuyết 1993 Giáo Viên
7 53093 Dương Thị Thu Hà 1998 Sinh Viên
8 62543 Dương Thị Hằng Nga 1992 Cử Nhân
9 67995 Lê Khánh Thông 1984 Thạc Sỹ
10 52536 Lê Hoàng Quân 1998 Sinh Viên
11 62893 Nguyễn Lê Anh Thư 1994 Cử Nhân
12 52328 Trần Văn Diệp 1999 Sinh Viên
13 69244 Phan Thảo Nguyên 2000 Giáo Viên
14 52550 Nguyễn Thị Quỳnh 1998 Sinh Viên
15 66786 Tạ Thanh Phát 1999 Sinh Viên
16 69560 Nguyễn Kim Phượng 1991 Giáo Viên
17 63985 Lã Đình Hưng 1997 Sinh Viên
18 69216 Đoàn Thị Ngọc Hương 1998 Sinh Viên
19 69451 Lê Thuỵ Tuyết Nghi 2000 Sinh Viên
20 69133 Hoàng Thị bích Thảo 1997 Cử Nhân
21 59915 Phạm Thị Mỹ Hạnh 1996 Cử nhân sư phạm
22 69402 Phan Sy MY 1993 Cử Nhân
23 69357 Nguyễn Thị Trúc Quyên 1999 Sinh Viên
24 69520 Phan Thị Lâm Nhi 1998 Sinh Viên
25 65762 Bùi Lê Quốc Trung 1983 Cử nhân sư phạm
26 69502 Mai Quế Trân 2000 Sinh Viên
27 69465 Nguyễn Kim Quý 1994 Cử Nhân
28 69468 Nguyễn Như Hùng 1996 Cử nhân sư phạm
29 59872 Trần Quỳnh Như 1998 Sinh Viên

(*) Nên chọn từ 2 gia sư trở nên!

Điền thông tin đăng ký chọn gia sư


  • Họ tên (*)
  • Địa chỉ (*)
  • Điện thoại (*)
  • Email (*)
  • Lớp (*)
  • Môn học (*)
  • Số lượng học sinh (*)
  • Học lực hiện tại (*)
  • Số buổi (*)
  • Thời gian học (*)
  • Mã số gia sư đã chọn
  • Mức lương trong khoảng(*)
  • Yêu cầu khác
  • Mã bảo vệ (*)
    captcha

 BẢNG GIÁ HỌC PHÍ THUÊ GIA SƯ DẠY KÈM TRUNG BÌNH TẠI CÁC TỈNH/THÀNH

Cam kết gia sư có bằng cấp đầy đủ - Đảm bảo gia sư dạy tốt chất lượng

Dạy thử 1 tuần đầu để phụ huynh và học viên kiểm tra đánh giá trình độ gia sư

KHỐI LỚP 2 buổi 1 tuần  3 buổi 1 tuần
Sinh viên
Giáo viên Sinh viên   Giáo viên
LỚP Lá, 1, 2, 3, 4 600 - 700
1000 - 1200 900 - 1000 1500 - 1800
LỚP 5, 6, 7, 8 700 - 800 1200 - 1500 1000 - 1100 1800 - 2100
LỚP 9, 10, 11, 12 800 - 900
1500 - 1600 1100 - 1300 2100 - 2400
LTĐH-NGOẠI NGỮ 900 - 1100 1600 - 1800
1300 - 1500 
2400 - 2600

KHỐI LỚP 4 buổi 1 tuần  5 buổi 1 tuần
Sinh viên
Giáo viên Sinh viên   Giáo viên
LỚP Lá, 1, 2, 3, 4 1100 - 1300 1900 - 2300 1400 - 1600 2300 - 2800
LỚP 5, 6, 7, 8 1300 - 1400 2300 - 2700 1600 - 1700 2800 - 3300
LỚP 9, 10, 11, 12 1400 - 1700
2700 - 3100 1700 - 2100 3300 - 3800
LTĐH-NGOẠI NGỮ 1700 - 1900 3100 - 3400
2100 - 2400
3800 - 4200
 
Lưu ý :

  • Thời gian dạy của sinh viên một buổi là 120 phút, thời gian dạy của giáo viên một buổi là 90 phút. Học phí trên áp dụng cho 1 tháng từ thời điểm gia sư bắt đầu dạy học viên

  • Học phí sẽ tăng tùy theo số môn học(trừ trường hợp báo bài), số người học, địa điểm học và yêu cầu thêm (thêm 1 môn học là +100.000đ, thêm 1 người học là +200.000đ)

  • Học phí trên áp dụng cho sinh viên và giáo viên có bằng cử nhân của các trường đại học khác hoặc giáo viên có bằng đại học sư phạm

  • Đối với thạc sỹ, giáo viên thâm niên, giáo viên dạy tại trường có kinh nghiệm dạy kèm mức học phí được tính theo tiết (1 tiết = 45 phút) :
  + Cấp 1:  70.000 đ -  90.000 đ / 1 tiết (45 phút) = 140.000 đ - 180.000 đ / 1 buổi

  + Cấp 2:  80.000 đ -  100.000 đ/ 1 tiết (45 phút) = 160.000 đ - 200.000 đ / 1 buổi

  + Cấp 3: 100.000 đ- 120.000 đ / 1 tiết (45 phút) = 200.000 đ - 240.000 đ / 1 buổi

Gia sư đăng nhập

Download tài liệu

Video clip

Số lượt truy cập : 83305131
Your IP : 3.12.161.87